Có 2 kết quả:

一天一个样 yī tiān yī ge yàng ㄧ ㄊㄧㄢ ㄧ ㄧㄤˋ一天一個樣 yī tiān yī ge yàng ㄧ ㄊㄧㄢ ㄧ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to change from day to day

Từ điển Trung-Anh

to change from day to day